건설 현장
건설 현장 Địa điểm xây dựng
1 공사장 cong trường xay dựng
2 용적율 hệ số sử dụng đất
3 연면적 tổng diện tich san
4 지반허용 응력도 ứng suất cho phep của lớp đất
5 예민비 độ nhạy cảm
6 간극비 độ (khuyết) rỗng
7 연약지반 (lớp) đất yếu
8 낙석 khối trượt
9 도표, 그래프 biểu đồ
10 단면도 bản vẽ mặt cắt
11 절토사면 mai dốc (tại khu vực mong)
12 양적 định lượng
13 정성 định tinh
14 경사계 thiết bị đo độ nghieng
15 수축 co ngot
16 팽창 trương nở
17 침하 lun
18 폴트 (sự) đứt gay
19 원석 đ¢ gốc
20 응력 ứng suất
21 벽돌 소운반 vận chuyển gạch
22 속빈시멘트 블록 khối be tong rỗng
23 콘크리트 방수턱 nền xi măng chống thấm
24 화강석 붙임 gắn đ¢ hoa cương
25 챌판 van cầu thang
26 논스립 흠파기 gắn miếng chống trơn
27 자기 질타일 gạch men
28 도기 질타일 gạch sứ
29 타일 압착붙 gắn, nen gạch
30 코펜하겐리브 설치 tạo copenhagen rib (trong trang tri)
31 걸레받이 설치 tạo dựng chan tường
32 타르에폭시 페인트 phết nhựa đường
33 루프드 레인 설치 lắp dựng đường thoat nước tren mai nha
34 발코니 레인 설치 tạo đường ban cong
35 스텐레스 선흠통 ống thoat nước khong gỉ (stainless), inox
36 모르타르 바르다 trat vữa
37 바탕 고르기 san nền
38 창호공사 lắp dựng cửa
39 알루미늄 창 cửa nhom
40 알루미늄 커튼월 tường ngăn, cửa cuốn bằng nhom
41 방충망 mang nhom chắn con trung
42 미서기 trượt mở 2 canh
43 Al그릴 song nhom, lưới nhom
44 PVC 미서기창 cửa nhom trượt mở 2 canh
45 스텐 도아 cửa khong gỉ
46 스텐레스 창 khung cửa khong gỉ, khung inox
47 플로어 힌지 (floor hinge) bản lề san
48 피벗 힌지 bản lề trụ
49 도어 클로우저 door closer khoa cửa
50 도어 핸들 door handle tay nắm cửa
51 경첩 bản lề cửa, khớp nối
52 창호 철물 kim loại khung cửa
53 강재 vật liệu sắt, thep
54 도아록 설치 lắp khoa cửa
55 망입 유리 wire glass
56 강화 유리 kinh đ¢ toi
57 강화 접합 유리 kinh lắp ghep đ¢ qua toi
58 복층 유리 kinh 2 lớp
59 복층 접합 유리 kinh ghep 2 lớp
60 불투명 가공 gia cong lam đục kinh
61 방습거울 kinh chống ẩm
62 유리 주위 코킹 trat, bit quanh gương, kinh
63 불투명 시트지 giấy đục (dung dan len kinh)
64 세라믹 페인트칠 sơn gốm
65 라인 마킹 (line making) tạo đường
66 비닐 페인트 sơn ni long
67 불연 천정 판 tấm lot tản nhiệt cho trần nha
68 열 경화성 수지 천정재 vật liệu trần bằng cao su lưu hoa nhiệt
69 화장실 칸막이 vach ngăn nha vệ sinh
70 홀딩 도아 cửa nắm
71 소변기 칸막이 vach ngăn xi bệt
72 합성수지 걸레받이 gờ viền bằng nhựa tổng hợp
73 석고판 본드붙임 lien kết cac tấm thạch cao
74 반사보온 단열재 붙임 gắn tấm tản nhiệt co tac dụng tản nhiệt va giữ ấm
75 방화셔터 상부 칸막이 vach ngăn cuốn phia tren chống chay
76 지게차 xe nang
77 지붕널 van lợp, mai ốp
78 청사진 bản thiết kế
79 발판 gian giao
80 끈 day thừng
81 사다리 cai thang
82 토대 mong, nền, mong nha
83 벽돌 cục gạch
84 곡괭이 cai cuốc chim
85 삽 cai xẻng
86 망치 bua đ¢ng đinh
87 부삽 cai xẻng
88 작업자용크레인 cần cẩu
89 바리케이드 thanh chắn
90 착암기 bua khoan
91 외바퀴 손수레 xe keo ba banh
92 중앙 분리대 giải phan cach ben đường
93 콘크리트 혼합기 may trộn vữa xi măng
94 강판 tấm sắt
95 방진망 설치 lắp đặt mang chống bụi
96 레미콘 may trộn xi măng, be tong
97 cON’c진동기 may quay be tong
98 이형철근 thep định hinh
99 합판 거푸집 gỗ van lam cốp pha
100 포클레인 may đ¢o sau
101 불도저 xe ủi đất (bulldozer)
102 구루마 xe keo
103 손수레 xe đẩy tay
104 곡괭이 cai cuốc
105 육교 cầu vượt
106 마대 cac loại bao bằng giấy
107 포대 bao nhỏ hơn
108 고층건물 toa nha cao tầng
109 마스크 khẩu trang
110 안전모 mũ bảo hộ, lao động
111 보안경 kinh bảo hộ
112 안전모 mũ bảo hộ
113 귀덥개/귀마개 cai bịt tai
114 고무장갑 găng tay cao su
115 안전망 lưới bảo vệ
116 산소용접 binh oxy để han
117 벨트 đai an toan
118 방열복 quần ao chống nong
119 방독면 mặt nạ phong độc
120 비상구 cửa thoat hiểm
121 소화기 binh cứu hỏa
댓글 없음