자연 Tự nhiên
자연 tự nhiên 1 만 vịnh 2 해변 bai biển 3 거품 bong bong 4 동굴 hang động 5 농장 trang trại 6 화재 lửa 7 발자국 dấu chan 8 지구...
자연 tự nhiên 1 만 vịnh 2 해변 bai biển 3 거품 bong bong 4 동굴 hang động 5 농장 trang trại 6 화재 lửa 7 발자국 dấu chan 8 지구...
직업 nghề nghiệp 1 의사 bac sĩ 2 유모 bảo mẫu 3 군인 bộ đội 4 웨이터 bồi ban nam 5 웨이트리스 bồi ban nữ 6 가수 ca sỹ 7 경찰관 sĩ quan...
자동차 xe ô-tô 1 주차 đỗ xe, đậu xe 2 주차장 ?bai đỗ xe 3 브레이크 ?phanh xe 4 핸들 tay lai 5 라이트 đ¢n trước 6 미등 ?đ¢n sau 7 운전대...
지리, 지질, 우주 địa ly, vũ trụ 1 지리 địa ly 2 천문학 thien văn học 3 기상 khi tượng thủy văn 4 위성=달 mặt trăng 5 항성=태양(해) mặt trời ...
장소 ,건물 Xây dựng 1 학교 trường học 2 도서관 thư viện 3 병원 bệnh viện 4 은행 ngan hang 5 극장 nha hat 6 영화관 Rạp chiếu phim 7 ...
병원 bệnh viện 1 보건복지부 Bộ tế Phuc lợi 2 국민건강보험공단 Cục bảo hiểm sức khỏe quốc dan (www.nhic.or.kr) 3 건강검진 kham sức khỏe 4 일반 건강검진...
재료, 자원 Tài nguyên 1 금 vang 2 동 đồng 3 주석 thiếc 4 황동 đồng thau 5 시멘트 xi măng 6 세라믹 đồ gốm 7 옷감 vải voc 8 면 bon...
운동, 체육 Tập thể dục 1 양궁 bắn cung 2 육상 điền kinh 3 배드민턴 cầu long 4 야구 bong chay 5 농구 bong rổ 6 비치 발리 bong chuyền bai bi...
전기 điện khí 1 전등 bong đ¢n 2 형광등 đ¢n huỳnh quang 3 고압수은등 đ¢n cao ap thủy ngan 4 백연전구 đ¢n tron day toc 5 전등을 달다 gắn, lắp bo...
출판 sự xuất bản 1 간행하다 xuất bản 2 검열하다 kiểm duyệt 3 게재하다 đăng bai 4 공개방송 phat hanh cong khai 5 공저 đồng tac giả 6 광고면 t...
전쟁, 군대, 국방 chiến tranh 1 전쟁 / 전역 chiến tranh 2 전쟁터 chiến trường, mặt trận 3 전쟁도발 gay chiến 4 전쟁을 도발하다 khieu chiến 5 동란 bạ...
통신, 전화 , 스마트폰 điện thoại di động 1 휴대폰, 핸드폰, 이동전화 điện thoại di động 2 전화기 may điện thoại 3 공중전화 điện thoại cong cộng 4 할부 tr...
임신, 임산부 Sự có chửa 1 산부인과 khoa sản 2 자궁 tử cung 3 양수 nước ối 4 생리 kinh nguyệt 5 생리통 đau bụng kinh nguyệt 6 태아 bao tha...
행정기관 cơ quan hành chính Cac Bộ 1 산업무역부 (Industry and Trade) Bộ Cong thương 2 교육부 (Education & Training) Bộ Giao dục va Đ¢o tạ...
음식 mon ăn 1 한식 mon Han Quốc 2 양식 mon Tay 3 중식 mon ăn Trung Quốc 4 간식 mon ăn nhẹ (ăn vặt) 5 분식 mon ăn lam từ bột mỳ 6 ...
컴퓨터 máy vi tính 1 소프트웨어 phần mềm 2 바이러스 치료제 phần mềm diệt virus 3 멘보트 bảng mạch chinh 4 프로세서 bộ vi xử li / CPU 5 램 RAM (b...
은행 ngan hang 1 은행 ngan hang 2 창구 quầy giao dịch 3 은행원 nhan vien ngan hang 4 고객 khach hang 5 통장 sổ tai khoản 6 계좌 tai ...
여행, 관광 Du lịch, du lịch 1 역 nha ga 2 짐꾼 người vận chuyển 3 보관소 chỗ gửi đồ 4 검표원 nhan vien kiểm ve 5 비행기표 ve may bay 6...
의류 ,봉제 Quần áo, nganh may 1 봉제 nganh may 2 봉제공장 nha may may 3 봉제틀 may may (cac loại may may noi chung) 4 자수 theu, hang theu ...
운전면허 Bằng lái xe 1 운전 lai xe, vận hanh 2 주차 đỗ xe, đậu xe 3 주차장 bai đỗ xe 4 브레이크 phanh xe 5 핸들 tay lai 6 라이트 đ¢n trướ...