1 금 vang
2 동 đồng
3 주석 thiếc
4 황동 đồng thau
5 시멘트 xi măng
6 세라믹 đồ gốm
7 옷감 vải voc
8 면 bong sợi
9 크리스탈 pha le
10 흙 đất
11 가죽 da
12 금속 kim loại
13 오일 dầu
14 분말 bột
15 소금 ?muối
16 모래 cat
17 고철 sắt vụn
18 은 bạc
19 돌 đ¢
20 밀짚 rơm
21 나무 gỗ
22 울 len
23 접착제 keo dan
댓글 없음