Header Ads

전쟁, 군대, 국방 Chiến Tranh

전쟁, 군대, 국방 chiến tranh

1 전쟁 / 전역 chiến tranh
2 전쟁터 chiến trường, mặt trận
3 전쟁도발 gay chiến
4 전쟁을 도발하다 khieu chiến
5 동란 bạo loạn
6 난리 phản loạn
7 병란 binh loạn
8 전쟁을 일으키다 gay chiến tranh
9 전쟁을 하다 gay ra chiến tranh
10 전쟁이 나다 xảy ra chiến tranh
11 전쟁이 일어나다 chiến tranh xảy ra
12 전쟁터에서 도망치다 chạy giặc
13 전쟁의 참화 thảm họa chiến tranh
14 전쟁의 유인 nguyen nhan chiến tranh
15 전쟁선포하다 tuyen bố chiến tranh
16 전쟁반대 운동 phong trao phản đối chiến tranh
17 전쟁 반대데모 cuộc biểu tinh phản đối chiến tranh
18 전쟁을 방지하다 ngăn chặn chiến tranh
19 전쟁 반대의 결의안 bản nghị quyết phản đối chiến tranh
20 전쟁 방지에 노력하다 nỗ lực ngăn chặn chiến tranh
21 전쟁에 나가다 ra trận
22 전쟁에 참가하다 tham gia chiến tranh
23 청년들을 전쟁터로 내몰다 thanh nien dồn ra mặt trận
24 조국수호 전쟁에 나가다 đi chiến đấu bảo vệ tổ quốc
25 전쟁상태 tinh trạng chiến tranh
26 전쟁와중 vong xoay chiến tranh
27 전쟁 국면 cục diện chiến tranh
28 핵전쟁의 위협 nguy cơ chiến tranh hạt nhan
29 전쟁에 휘말리다 bị loi vao chiến tranh
30 전쟁에 휩쓸리다 bị cuốn vao cuộc chiến tranh
31 전쟁을 확대하다 mở rộng chiến tranh
32 전쟁을 회피하다 tranh chiến tranh
33 전쟁이 발발하다 chiến tranh bung nổ
34 오래(질질) 끄는 전쟁 cuộc chiến tranh keo dai (dai dẳng)
35 전쟁 교섭 đ¢m phan chiến tranh
36 전쟁 종결의 교섭 đ¢m phan kết thuc chiến tranh
37 전쟁의 배경 bối cảnh chiến tranh
38 냉전쟁 chiến tranh lạnh
39 침략전쟁 chiến tranh xam lược
40 혁명전쟁 chiến tranh cach mạng
41 심리 전쟁 chiến tranh tam ly
42 핵전쟁 chiến tranh hạt nhan
43 전면핵전쟁 chiến tranh hạt nhan toan diện
44 국지전쟁 chiến tranh địa phương, chiến tranh cục bộ
45 전면전쟁 chiến tranh toan diện
46 세계전쟁 chiến tranh thế giới
47 민족해방전쟁 chiến tranh giải phong dan tộc
48 해공전 trận đ¢nh cả tren biển va tren khong
49 남북전쟁 chiến tranh Triều Tien
50 중동전쟁 chiến tranh Trung Đ¢ng
51 걸프전쟁 chiến tranh vung Vịnh
52 일차 전쟁 chiến tranh thế giới lần thứ nhất
53 국경 분쟁 tranh chấp bien giới
54 동북 전쟁터 chiến trường Đ¢ng Bắc
55 영웅 anh hung
56 전쟁도발자 kẻ gay chiến
57 전쟁범죄자 tội phạm chiến tranh
58 전쟁포로 tu binh chiến tranh
59 전쟁의 난민 nạn nhan chiến tranh
60 전쟁 부상자 nạn nhan chiến tranh
61 전쟁 이재민 nạn dan chiến tranh
62 전쟁희생자 người hy sinh trong chiến tranh
63 전쟁미망인 người sống sot trong chiến tranh
64 전쟁의 참해 thiệt hại thảm khốc của chiến tranh
65 전쟁에 돌입했다 nhảy vao cuộc chiến
66 전쟁의 초기 thời kỳ đầu chiến tranh
67 전쟁의 후기 thời kỳ cuối chiến tranh
68 전쟁을 시작하다 bắt đầu chiến tranh
69 전쟁의 종결 sự kết thuc của chiến tranh
70 전쟁을 끝내다 lam cho chiến tranh kết thuc
71 전쟁이 끝났다 chiến tranh chấm dứt
72 전쟁을 종료시키다 kết thuc chiến tranh
73 전쟁에 승리하다 thắng trận
74 전쟁에 이기다 thắng trận
75 전쟁에 지다 thua trận
76 전쟁에 패하다 thua trận, thua chiến
77 군대를 철수하다 rut quan
78 투항자 kẻ đầu hang
79 귀순병 linh đầu hang
80 위장귀순 giả đầu hang
81 전쟁상태종결 선언 tuyen bố kết thuc tinh trạng chiến tranh
82 강한 자가 이긴다 kẻ mạnh la kẻ chiến thắng
83 전쟁을 원하는 사람은 없다 khong co ai mong muốn chiến tranh cả
84 불후의 전쟁 chiến cong bất hủ
85 백전백승의 군대 đội quan bach chiến bach thắng
86 승자없는 전쟁 cuộc chiến khong co người chiến thắng
87 승산없는 전쟁 cuộc chiến tranh khong co khả năng chiến thắng
88 전쟁에 관한 소식 tin chiến sự
89 전쟁의 상처 vết thương chiến tranh
90 전쟁 증거물 chứng tich chiến tranh
91 전쟁으로 생이별하다 ly biệt vi chiến tranh
92 전쟁기념관 bảo tang chiến tranh
93 전쟁의 참화를 입다 ganh chịu thảm họa chiến tranh
94 희생하다 hy sinh
95 도살을 당하다 chịu thảm sat
96 멸망하다 diệt vong
97 군대 quan đội, bộ đội
98 군대에 들어가다 vao quan đội
99 군대생활 cuộc sống quan đội
100 군대식으로 theo kiểu quan đội
101 군대행진곡 khuc quan hanh
102 군대에 가다 đi bộ đội
103 군대의 총출동 tổng huy động quan đội
104 군대를 보내다 gửi/cho đi bộ đội
105 군대에 들어가다 vao bộ đội
106 군대에 소집하다 triệu tập đi bộ đội
107 군대를 움직이다 chuyển quan

Cac loại vũ khi va phương tiện chiến tranh:
108 핵 hạt nhan, nguyen tử
109 핵원자 nguyen tử hạt nhan
110 핵공격 tấn cong bằng hạt nhan
111 핵단두 đầu đạn hạt nhan
112 핵시험 thử nghiệm vũ khi hạt
113 핵개발 phat triển vũ khi hạt nhan
114 핵경쟁 chạy đua vũ khi hạt nhan
115 핵융합 min hạt nhan
116 핵실험장 bai thử hạt nhan
117 핵미사일 ten lửa hạt nhan
118 핵보유국 nước sở hữu vũ khi hạt nhan
119 열핵폭탄 bom hạt nhan
120 열핵반응 phản ứng nhiệt hạch
121 핵 에너지 năng lượng hạt nhan
122 핵확산금지 cấm phổ biến vũ khi hạt nhan
123 지하핵실험 thử hạt nhan dưới long đất
124 핵무장금지 cấm trang bị vũ khi hạt nhan
125 핵폭발실험 thử nghiệm nổ hạt nhan
126 핵무장경쟁 chạy đua vũ trang hạt nhan
127 핵실험경쟁 chạy đua thử hạt nhan
128 무기 vũ khi
129 전술핵무기 vũ khi chiến thuật
130 열핵발전기 may phat điện nhiệt hạch
131 전략 핵탄두 đầu đạn hạt nhan chiến lược
132 핵 개발동결 ngừng việc phat triển vũ khi hạt nhan
133 핵탄두미사일 ten lửa co đầu đạn hạt nhan
134 폭탄 bom
135 거탄 bom, đạn đại bac
136 폭탄을 투하하다 thả bom
137 폭탄을 설치하다 cai bom
138 분화구 hố bom
139 탄환, 공기알, 탄 đạn
140 발광탄 đạn phat quang, đạn sang
141 자탄 đạn, bom đạn noi chung
142 탄약 thuốc đạn
143 단거리탄도미사일 đầu đạn cự ly ngắn
144 탄알에 맞다 trung đạn
145 대포알 đạn đại bac
146 무연탄 đạn khong khoi
147 방탄유리 kinh chống đạn
148 방탄차 xe chống đạn
149 방탄복 ao giap chống đạn
150 미사일 ten lửa
151 미사일기지 căn cứ ten lửa
152 미사일실험 thử nghiệm ten lửa
153 탄두미사일 ten lửa đạn đạo
154 대공미사일 ten lửa đối khong
155 전략용미사일 ten lửa chiến lược
156 지대공미사일 ten lửa đất đối khong
157 핵미사일 ten lửa hạt nhan
158 미사일부대 bộ đội ten lửa
159 중거리미사일 ten lửa tầm trung
160 토미사일 ten lửa TOW
161 패트리어트미사일 ten lửa Patriot
162 수류탄 lựu đạn
163 수류탄을 던지다 nem lựu đạn
164 수류탄의 안전핀을 뽑다 rut chốt an toan lựu đạn
165 수류탄이 터지다 lựu đạn nổ
166 지뢰 min, địa loi
167 수뢰 thủy loi, ngư loi
168 전투기 may bay chiến đấu
169 전투비행기 may bay chiến đấu
170 전투폭격기 may bay nem bom B-52
171 공격기 may bay chiến đấu, may bay tiem kich
172 차세대전투기 may bay chiến đấu thế hệ mới
173 탱크 xe tăng
174 전차 xe tăng, xe bọc thep, chiến xa
175 기갑 xe tăng / thiết giap
176 대전차 chống xe tăng, chống thiết giap, chống chiến xa
177 포 phao, đại phao, sung cối
178 포병 phao binh
179 포대 Ụ phao

Cac loại đơn vị quan đội:
180 부대 bộ đội
181 특수부대 bộ đội đặc biệt
182 후방부대 bộ đội hậu phương
183 정예부대 quan tinh nhuệ
184 전차부대 bộ đội xe tăng
185 지원부대 quan chi viện
186 증원부대 bộ đội tăng cường
187 장갑부대 bộ đội thiết giap
188 주력부대 bộ đội chủ lực
189 전방부대 bộ đội tien phong
190 지상부대 lục quan
191 전선부대 bộ đội tiền tuyến
192 정예부대 đội quan tinh nhuệ
193 전투부대 bộ độ tac chiến
194 기동부대 bộ đội cơ động
195 전투부대 bộ đội chiến đấu
196 지방부대 bộ đội địa phương
197 병참부대 bộ đội hậu cần
198 보병부대 bộ đội bộ binh
199 외인부대 quan nước ngoai
200 육상 부대 bộ đội lục quan
201 미사일부대 bộ đội ten lửa
202 게릴라부대 bộ đội du kich
203 낙하산부대 bộ đội nhảy du, linh du
204 공중수송부대 đội bay vận tải
205 국경경비대 bộ đội bien phong
206 해군 hải quan
207 사령부 bộ tư lệnh
208 사단 sư đoan
209 사단장 sư đoan trưởng
210 기갑사단 sư đoan tăng thiết giap
211 육군사단 sư đoan lục quan
212 기갑사단 sư đoan thiết giap
213 사단사령부 bộ tư lệnh sư đoan
214 연대 lien đội
215 보병 연대 lien đội bộ binh
216 연대 장 lien đội trưởng
217 대대 tiểu đoan
218 대대장 tiểu đoan trưởng
219 비행대대 tiểu đoan bay
220 공병대대 tiểu đoan cong binh

Cac loại cấp bậc trong quan đội:
221 대장 đại tướng
222 소장 thiếu tướng
223 중장 trung tướng
224 상장 thượng tướng
225 대령 đại ta
226 중좌 trung ta
227 소령 thiếu ta
228 중위 trung uy
229 소위 thiếu uy
230 군인 quan nhan, bộ đội
231 병사 binh sĩ
232 중대장 đại đội trưởng
233 분대장 tiểu đội trưởng
234 대대장 tiểu đoan trưởng
235 비행사 / 조종사 phi cong
236 우주비행사 phi hanh gia
237 선원/ 뱃사람 thủy thủ
238 중대 đại đội
239 분대 tiểu đội
240 소대 trung đội
241 중대장 đại đội trưởng

댓글 없음

Powered by Blogger.