Header Ads

지리, 지질, 우주 Vũ trụ


지리, 지질, 우주 địa ly, vũ trụ

1 지리 địa ly
2 천문학 thien văn học
3 기상 khi tượng thủy văn
4 위성=달 mặt trăng
5 항성=태양(해) mặt trời
6 강 song
7 호수 hồ
8 산 nui
9 바다(해) biển
10 숲(산림지) rừng
11 섬(도) đảo
12 지리 địa ly
13 샘 suối
14 동산 đồi
15 산꼭대기 đỉnh nui
16 해저(바다밑) đ¢y biển
17 파도 song
18 인공위성 vệ tinh (vệ tinh nhan tạo)
19 북두칠성 chom sao bắc đẩu
20 초원 thảo nguyen
21 계곡(골짜기) thung lũng(vực)
22 사막 sa mạc
23 수성 sao thủy
24 금성 sao kim
25 지구 trai đất(địa cầu)
26 화성 sao hỏa
27 목성 sao mộc
28 토성 sao thổ
29 천왕성 sao thien vương
30 해왕성 sao hải vương
31 명왕성 sao diem vương
32 우주 vũ trụ
33 대양 đại dương
34 인도양 Ấn Độ dương
35 대서양 Đại Tay dương
36 태평양 Thai Binh dương
37 천문학 thien văn học
38 천문학자 nha thien văn học
39 망원경 kinh viễn vọng
40 행성 hanh tinh
41 언덕 đồi
42 우철 mua mưa
43 지질 địa chất
44 지층 địa tầng
45 진흙 bun
46 점토 đất set

댓글 없음

Powered by Blogger.