통신, 전화, 스마트폰 điện thoại
통신, 전화 , 스마트폰 điện thoại di động
1 휴대폰, 핸드폰, 이동전화 điện thoại di động
2 전화기 may điện thoại
3 공중전화 điện thoại cong cộng
4 할부 trả gop
5 일시불 trả một lần (trả thẳng)
6 무료서비스 dịch vụ miễn phi
7 통화 cuộc noi chuyện
8 요금제 cước phi điện thoại
9 기본요금제 cước cơ bản
10 미납금 tiền chưa đ¢ng
11 상품 sản phẩm
12 규정요금 số tiền quy định
13 서비스요금 phi dịch vụ
14 조회 kiểm tra
15 납부하다 đ¢ng, nạp, nộp, trả
16 포인트 điểm, điểm số
17 상담 trao đổi, tư vấn
18 신청하다 đăng ky
19 부가서비스 dịch vụ phụ trội
20 가입 gia nhập
21 충전하다 nạp tiền
22 사용량 lượng sử dụng
23 잔여량 mức sử dụng con lại
24 납부방법 phương phap thanh toan
25 잔여기본통화 số phut gọi con lại (cơ bản)
26 실시간 요금조회 kiểm tra cước phi sử dụng
27 할인 giảm gia
28 변경 thay đổi
29 기기변경 thay đổi thiết bị (đổi may)
30 자동 납부 변경 thay đổi bằng phương phap thanh toan tự động
31 신청확인 xac nhận việc đăng ky
32 가입정보 thong tin gia nhập
33 고객님 khach hang
34 회원 hội vien
35 문자, 메시지 thong điệp, tin nhắn
36 다운받다 tải về
37 스마트폰 điện thoại thong minh
38 일반폰 điện thoại thường
39 LTE폰 đien thoại kết nối tốc độ cao
40 연결하다 kết nối
41 끊다, 해지하다 cắt, hủy bỏ
42 요금을 내다 việc chi trả cước
43 컬러링 nhạc chờ
44 벨소리 nhạc chuong
45 이미지 컬러링 nhạc chờ bằng hinh ảnh
46 데이터 dữ liệu
47 네트워크 mạng
48 동기화 đồng bộ
49 차단하다 chặn, việc chặn
50 탁상전화 điện thoại để ban
51 고객센터 trung tam chăm soc khach hang
52 전화카드 thẻ điện thoại
53 음성통화 cuộc gọi tiếng (gọi thong thường)
54 영상통화 cuộc gọi hinh (gọi kem video)
55 청구서 giấy yeu cầu
56 대리점 đại ly
57 통신사 cong ty viễn thong, nha mạng (KT, SK, LGU+…)
58 유선 mạng hữu tuyến (co day)
59 무선 mạng vo tuyến (khong day)
60 발행하다 phat hanh
61 남다 con lại, thừa lại
62 제공하다 cung cấp
63 디스플레이 man hinh
64 운영체제 hệ điều hanh
65 프로세서 bộ vi xử ly CPU
66 메모리 bộ nhớ
67 램 RAM
68 출시하다 phat hanh, ban ra
69 업그레이드 nang cấp
70 사용 설명서 hướng dẫn sử dụng
71 설치하다 lắp đặt
72 케이스 vỏ ngoai
73 범퍼케이스 vỏ ốp viền
74 업데이트 cập nhật
75 소프트웨어 phần mềm
76 설정 cai đặt
77 모션 chuyển động
78 카메라 may ảnh
79 배경화면 man hinh nền
80 언어 및 입력 ngon ngữ va ban phim
81 애플리케이션 ứng dụng
82 백업 sao lưu
댓글 없음