경제 관련 단어
경제 관련 단어 Kinh tế liên quan
1 경제 kinh tế
2 경제계 giới kinh tế
3 경제계약 hợp đồng kinh tế
4 경제계획 kế hoạch kinh tế
5 경제공황 khủng hỏang kinh tế
6 경제구 khu kinh tế
7 경제권 phạm vi kinh tế, khu vực về kinh tế
8 경제발전 phat triển kinh tế
9 경제상황 tinh hinh kinh tế
10 경제성 tinh kinh tế
11 경제성장 tăng trưởng kinh tế
12 경제의활성화 thuc đẩy nền kinh tế
13 경제인 người lam kinh tế
14 경제적 co tinh kinh tế, thuộc về kinh tế
15 경제중재기구 cơ quan trọng tai kinh tế
16 경제지표 chỉ số kinh tế
17 경품 hang ban đấu gia
18 경품권 quyền ban đấu gia
19 경향 khuynh hướng
20 거래날짜 ngay giao dịch
21 거래내역조회 kiểm tra nội dung giao dịch
22 거래내용 nội dung giao dịch
23 거래대금 khối lượng giao dịch, số tiền giao dịch
24 거래량 lượng giao dịch
25 거래번 số lần giao dịch
26 거래소 san giao dịch
27 거래수 số giao dịch
28 거래액, 회전율 lượng giao dịch tiền tệ
29 거래처 nơi giao dịch
30 검토 kiểm thảo
31 격려금 tiền khuyến khich
32 견본 hang mẫu
33 견본품 hang mẫu
34 견적서 thư chao hang
35 견적송장 bảng gia
36 견직 dệt
37 결산 quyết toan
38 결산승인 đồng y quyết toan
39 결손 thiếu hụt, mức thiếu hụt
40 결제 duyệt quết toan, duyệt thanh toan
41 거스름돈 tiền thối lại, tiền thừa
42 거시경제 nền kinh tế vĩ mo
43 거시적 분석 phan tich vĩ mo
44 거액 số tiền lớn
45 거액 số tiền lớn
46 거품 bong bong
47 건설-경영-이전(BTO)계약 hợp đồng xay dựng-kinh doanh-chuyển giao
48 건설 xay dựng
49 건의를 받다 chấp thuận kiến nghị
50 건축 자재 소모품 비 phi tieu hao vật liệu xay dựng
51 건축 kiến truc
52 건축계약 hợp đồng xay dựng
53 건축구조물 toa nha
54 건축물 toa nha
55 건축허가 신청 xin giấy phep xay dựng
56 검소하다 giảm xuống
57 계 hụi, chơi hụi
58 계산 tinh toan
59 계산대 ban, nơi tinh toan tiền
60 계산서 hoa đơn tinh tiền
61 계산하다 tinh toan, tinh tiền
62 계약 hợp đồng
63 계약 종료 kết thuc hợp đồng
64 계약금 tiền đặt cọc
65 계약체결 ky hợp đồng
66 계좌 tai khỏan
67 계좌개서설 밎 거래 mở tai khoản giao dịch
68 계좌번호 số tai khoản
69 계획경제 nền kinh tế theo kế họach
70 계획투자부 bộ kế hoạch đầu tư
71 곗돈 tiền hụi
72 골동품 đồ cổ
73 골프클럽 cau lạc bộ golf
74 공개매수 mua cong khai
75 공개법인 phap nhan cong khai
76 공개시장조작 điều khiển thị trường cong khai
77 공공 통신망의 구축 xay dựng mạng thong tin cong cộng
78 공공서비스 dịch vụ cong cộng
79 공공요금 tiền cong cộng
80 공공의 이익 lợi ich cong cộng
81 결제(하다) thanh toan sổ sach
82 결제일 ngay quyết toan
83 결제통화 đồng tiền thanh toan
84 경기 tinh hinh kinh tế
85 경기변동 biến động kinh tế
86 경기예측 dự bao kinh tế
87 경기정책 chinh sach kinh tế
88 경리 tai vụ, kế toan, tai chinh
89 경리부장 kế toan trưởng
90 경리장 kế toan trưởng
91 경매 ban đấu gia
92 경비 kinh phi
93 경비 kinh phi
94 경상수지 chỉ số thu chi
95 경상지출 chi tieu trong kinh tế
96 경영 kinh doanh
97 경영결과 kết quả kinh doanh
98 경영권 quyền kinh doanh
99 경영대상 đối tượng kinh doanh
100 경영목표 변경 thay đổi mục tieu kinh doanh
101 경영분석 phan tich kinh doanh
102 경영분야 nganh nghề / lĩnh vực kinh doanh
103 경영에 참가 tham gia điều hanh doanh nghiệp
104 경영자 nha kinh doanh
105 경영진 ban giam đốc
106 경영투자협력 계약서 hợp đồng hợp tac đầu tư kinh doanh
107 경영협력 계약 hợp đồng hợp tac kinh doanh
108 경영협력 hợp tac kinh doanh
109 경영협력계약 hợp đồng hợp tac kinh doanh
110 고가 gia cao
111 고가 trần
112 고가품 hang gia cao
113 고객 quy khach, khach hang
114 고객예탁금 반환금 tiền trả lại cho khach
115 고객예탁금 tiền gửi của khach hang
116 고객의 게좌정보 thong tin về tai khoản khach hang
117 고급철강 생산 sản xuất thep cao cấp
118 고급품 hang cao cấp
119 고도기술 kỹ thuật cao
120 고리대금업 nghề cho vay lấy lai cao
121 고리대금업자 người cho vay lấy lai cao
122 고소 khiếu nại, tố cao
123 고액권 tiền mệnh gia lớn
124 고용관계 아닌자 người khong phải quan hệ lao động
125 고용보험 bảo hiểm thất nghiệp
126 고용하다 thue
127 고정금리 lai suất cố định
128 고정부채 nợ cố định
129 고정비 chi phi cố định
130 고정수입 thu nhập cố định
131 고정이율 lai suất cố định
132 고정자산 감가상각제도 chế độ khấu hao tai sản cố định
133 고정환율제도 chế độ tỷ gia hoan đổi tiển cố định
Kinh tế vĩ mo
134 산업 (industry) cong nghiệp
135 산업정책 (industrial policies) những chinh sach cong nghiệp
136 산출 (output) đầu ra
137 상관관계 (correlation) tương quan
138 상대가격 (relative price) gia tương đối
139 상대적 성과보상 (relative performance compensation) tiền lương tinh theo năng suất tương đối
140 상대적으로 비탄력적 (relatively inelastic) co gian khong tương đối
141 상대적으로 탄력적 (relatively elastic) co gian tương đối
142 상속세 (estate tax) thuế tai sản
143 새고전파 경제학자 (new classical economists) nha kinh tế học cổ điển mới
144 새케인즈주의 경제학자 (new Keynesian economists) Keynesian nha kinh tế học mới
145 생산가능곡선 (production possibilities curve) vong cung khả năng sản xuất
146 생산가능집합 (production possibilities) ranh giới khả năng sản xuất
147 생산물시장 (product market) thị trường sản phẩm
148 생산물조합의 효율성 (product-mix efficiency) hiệu quả sản phẩm hỗn hợp
149 생산성 또는 시간당 GDP (productivity or GDP per hour worked) năng suất hay GDP / tren giờ lam việc.
150 생산성 임금 격차 (productivity wage differential) chenh lệch tiền lương năng suất
151 생산요소 (factor of production) yếu tố sản xuất
152 생산의 효율성 (production efficiency) hiệu quả sản xuất
153 생산자 물가지수 (producer price index) chỉ số gia cả sản xuất PPI
154 생산함수 (production function) ham sản xuất
155 생애주기저축 (life-cycle savings) chu ki vong quay tin dụng
156 생애주기저축 동기 (life-cycle saving motive) động lực của vong quay tin dụng
157 생애주기저축이론 (life-cycle theory of savings) ly thuyết chu ki tin dụng
158 선진국 (developed or industrialized countries) cac nước phat triển hoặc la cac nước cong nghiệp hoa
159 선형 수요곡선 (linear demand curve) đường cầu tuyến tinh
160 설득성 광고 (persuasive advertising) quảng cao thuyết phục
161 성과급제도 (piece-rate system) hệ thống mức gia cả
162 세계무역기구 (WTO: Word trade Organization) tổ chức thương mại thế giới
163 세액지출 (tax expenditures) chi phi thuế
164 세제 혜택을 받는 자산 (tax-favored asset) cac tai sản được ưu đ¢i về thuế
165 소득 이전 프로그램 (transfer program) chương trinh chuyển giao
166 소득-지출 분석 (income-expenditure analysis) phan tich thu nhập va chi phi
167 소득검정 이전 (income-tested transfer): 소득기준의 GDP 측정 (income approach to measuring GDP) phương phap đo lường GDP bằng thu nhập.
168 소득효과 (income effect) hiệu ứng thu nhập
169 소비평탄화 (smoothing consumption) tieu thụ thuận tiện
170 소비자 물가지수 (consumer price index) chỉ số gia tieu dung
171 소비자 보호법 (consumer protection legislation) luật bảo vệ người tieu dung
172 소비자 주권 원리 (principle of consumer sovereingnty) nguyen tắc quyền người tieu dung
173 소비자잉여 (consumer surplus) phần lợi ich của người tieu dung
174 소비함수 (consumption function) ham số tieu dung
175 소유권 (property rights) quyền tai sản
176 소작 (sharecropping) gộp cổ phiếu
177 수요견인인플레이션 (demand-pull inflation) lạm phat cầu keo
178 수요곡선 (demand curve) đường cầu
179 수요공급의 법칙 (law of supply and demand) luật cung cầu
180 수요독점자 (monopsonist) nha độc quyền
181 수요의 가격탄력성 (price elasticity of demand) sự co gian của cầu theo gia
182 수요의 소득탄력성 (income elasticity of demand) sự co gian của cầu theo thu nhập
183 수요제약균형 (demand-constrained equilibrium) sự can bằng dưới tac động của cầu
184 수요충격 (demand shocks) khủng hoảng cầu
185 수용적 통화정책 (accommodative monetary policies) chinh sach tiền tệ ứng pho/ điều chỉnh
186 수익불변 (constant returns) thu nhập cố định
187 수익체감 (diminishing returns) thu nhập giảm dần
188 수익체증 (increasing returns) thu nhập tăng dần
189 수입 (revenues) doanh thu
190 수입곡선 (revenue curve) đường doanh thu
191 수입대체 (import substitution) thay thế hang nhập khẩu
192 수입품 (imports) nhập khẩu
193 수입품 쇄도 (surges) tăng
194 수입함수 (import function) hang nhập khẩu
195 순수출 (net export) xuất khẩu rong
196 순수출 함수 (net export function) ham xuất khẩu rong
197 순자본 유입 (net capital inflows) dong vốn đầu tự rong
198 순환적 흐름 (circular flow) chu ki vong vốn
199 스미스의 ‘보이지 않는 손’ (Smith’s invisible hand) ly thuyết ban tay vo hinh của Adam Smith
200 스태그플레이션 (stagflation) sự suy giảm kinh tế do lạm phat
201 스톡 (stocks) cổ phiếu
202 스톡통계 (stock statistics) thống ke về cổ phiếu
203 스톡옵션 (stock option) cổ phiếu quyền chọn
204 승수 (multiplier) bội số
205 승수-가속도 모델 (multiplier-accelerator model) mo hinh tăng tốc bội số
206 시간제약 (time constraint) hạn hẹp về thời gian
207 시장 (market) thị trường
208 시장지배력 (market power) quyền lực thị trường
209 시장퇴장 (exit the market) rời bỏ thị trường
210 시장경제 (market economy) kinh tế thị trường
211 시장공급 (market supply) cung thị trường
212 시장공급곡선 (market supply curve) đường cung thị trường
213 시장과잉공급 (market surplus) lợi ich của thị trường
214 시장수요 (market demand) nhu cầu thị trường
215 시장수요곡선 (market demand curve) đường cầu thị trường
216 시장실패 (market failule) sự thất bại của thị trường
217 시장위험 (market risks) độ mạo hiểm của thị trường
218 시장청산 (market cleaning) thanh lọc thị trường
219 시차 (legs) cac trụ cột
220 신성장 경제학자 (new growth economists) cac nha kinh tế theo trường phai tan phat triển
221 신용제약효과 (credit constraint effect) hiệu ứng thắt chặt tin dụng
222 신용한도 (lines of credit) cac dong tin dụng
223 신용할당 (credit rationing) kiểm soat tin dụng
224 신호 (signaling) dấu hiệu
225 신흥공업국 (NICs: newly industrialized countries) cac nước cong nghiệp mới
226 실망실업자 (discouraged workers) những người lao động khong được khich lệ
227 실업률 (unemployment rate) tỉ lệ thất nghiệp
228 실증경제학 (positive economics) nen kinh tế tăng trưởng
229 실질 GDP (real GDP) GDP thực tế
230 실질경기순환이론 (real business-cycle theory) ly thuyết chu ki kinh doanh thực tế
231 실질생산물 임금 (real product wage) lương tinh theo sản phẩm thực tế
232 실질잔고효과 (real balance effect) hiệu ứng can bằng thực tế
233 실질환율 (real exchange rates) tỉ gia hối đoai thực tế
234 실행을 통한 학습 (learning by doing) học bằng cach thực hanh
235 실험경제학 (experimental economics) cac nha kinh tế thuộc trường phai thử nghiệm
236 심사 (screening) đ¢nh gia
237 4대기업 집중도 (four-firm concentration ratio) tỉ suất tập trung của 4 cong ty (tỉ suất tinh độc quyền của nganh)
238 반응함수 (reaction function) ham phản ứng
239 반트러스트법 (antitrust laws) luật chống độc quyền
240 반트러스트정책 (antitrust policy) chinh sach chống độc quyền
241 배타적 거래 (exclusive territories) khu đặc quyền
242 뱅크런 (bank run) hiện tượng rut tiền ồ ạt
243 범위의 경제 (economies of scope) hiệu quả kinh tế nhờ qui mo (con dung la economies of scale)
244 범주형 보조 (categorical assistance) hỗ trợ nganh
245 법인 (corporation) tổng cong ty
댓글 없음