농업 nong nghiệp
농업 nong nghiệp1 가마 cai bao
2 가마니 cai rổ
3 가축 gia suc
4 개량종 giống lai
5 갯벌 ruộng vừng
6 거름 phan bon
7 건어물 ca kho
8 건조장 san phơi
9 경작지 đất canh tac
10 고기잡이 cai lưới, dụng cụ bắt ca
11 곡물 ngũ cốc
12 공구 cong cụ
13 과수원 vườn hoa quả
14 귀농 về lam vườn
15 그루갈이 (이모작) trồng hai vụ
16 근해어업 đ¢nh bắt ven bờ
17 기르다 nuoi
18 기름지다 mau mỡ, phi nhieu
19 낙농업 nganh nuoi gia suc lấy sữa
20 낚시 cau ca
21 낚시꾼 người đi cau
22 낚시질 cau ca
23 낚싯대 cần cau
24 낚싯밥 mồi cau
25 낚싯줄 day cau
26 난류 dong nước ấm
27 낫 cai liềm
28 농가 nha nong
29 농기구 may lam nong
30 농민(농부, 농사꾼) nong dan
31 농사일 việc đồng ang
32 농약 thuốc trừ sau
33 농어민 nong ngư dan
34 농업용수 nước dung cho nong nghiệp
35 농원 nonng trường, trang trại
36 농작물 cay cong nghiệp
37 농장 nong trường
38 농축산물 hang nong suc sản
39 누에치기 nuoi tằm
40 도살 giết ?mổ gia suc
41 도살장 lo mổ
42 모내기 gieo mạ
43 목장 trang trại nuoi
44 목초지 trang trại cỏ
45 목축업 nghề suc sản
46 물고기 ca
47 미끼 mồi, miếng mồi
48 민물낚시 cau ca nước ngọt
49 바다낚시 cau ca biển
50 방아 cai cối
51 벼농사 trong lua
52 볍씨 hạt thoc
53 비닐하우스 nha ni long
54 비료 phan bon
55 비옥하다 phi nhieu
56 사료 thức ăn gia suc
57 사육하다 nuoi lấy thịt
58 삼모작 ba vụ trồng trong một năm
59 수산물 thủy hải sản
60 수산시장 chợ thủy sản
61 수산업 nganh thủy hải sản
62 알곡 hạt ngũ cốc
63 양계업 nghề nuoi ga
64 양계장 trại nuoi ga
65 양돈업 nghề nuoi heo
66 양봉업- nghề nuoi ong
67 양식업 nghề nuoi trồng
68 양식장 trại nuoi trồng
69 양식하다 nuoi trồng
70 양어장 bai nuoi ca
71 양잠업 nghề nuoi tằm
72 양치기 nuoi cừu
73 어류 loại ca
74 어부 ngư phủ
75 어선 thuyền đ¢nh ca
76 어시장 chợ ca
77 어업 ngư nghiệp
78 어항 cảng ca
79 어획 thu hoạch ca
80 어획량 lượng thu hoạch ca
81 염전 ruộng muối
82 외양간 chuồng bo
83 우시장 chợ trau bo, chợ thịt
84 원양어선 thuyền ca viễn dương
85 원양어업 nganh đ¢nh ca viễn dương
86 이모작 hai vụ, hai mua trong năm
87 임산물 lam sản vật
88 임업 lam nghiệp
89 잡곡 tạp cốc
90 종자 hạt giống, noi giống
91 채소 rau
92 축산업자 người kinh doanh suc sản
93 축산폐수 nước thải suc sản
94 품년(풍작) năm được mua
95 한류 dong nước lạnh
96 해역 hải vực
97 해초 rong biển
98 허수아비 bu nhin
99 호미 cai cuốc
100 흉년(흉작) năm mất mua
댓글 없음