대립, 반의어 Từ bỏ
대립, 반의어 Từ bỏ1 가볍다 ↔ 무겁다 nhẹ ↔ nặng
2 가난하다 ↔ 부유하다 ngheo nan ↔ giau co
3 간단하다↔ 복잡하다 đơn giản ↔ phức tạp
4 개다 ↔ 흐리다 quang đ¢ng ↔ u am
5 거칠다 ↔ 부드럽다 sần sui ↔ mềm mại
6 걱정하다 ↔ 안심하다 lo lắng ↔ an tam
7 계속하다 ↔ 중단하다 lien tục ↔ gian đoạn
8 귀엽다 ↔ 얄밉다 đ¢ng yeu ↔ đ¢ng ghet
9 게으르다 ↔ 열심하다 lười ↔ chăm chỉ
10 기쁘다 ↔ 슬프다 vui ↔ buồn
11 낮다 ↔ 높다 thấp ↔ cao
12 낯익다 ↔ 낯설다 quen thuộc ↔ lạ lẫm
13 넓다 ↔ 좁다 rộng ↔ chật hẹp
14 뚱뚱하다 ↔ 마르다 beo ↔ gầy
15 다행하다 ↔ 불행하다 may mắn ↔ bất hạnh
16 단순하다 ↔ 복잡하다 đơn giản ↔ phức tạp
17 답답하다 ↔ 후련하다 ngột ngạt ↔ ?thoải mai
18 두껍다 ↔ 얇다 day ↔ mỏng
19 뚜렷하다 ↔ 희미하다 ro rang ↔ mờ mịt
20 마르다 ↔ 젖다 kho rao ↔ ẩm ướt
21 많다↔ 적다 nhiều ↔ it
22 모자르다 ↔ 넉넉하다 thiếu ↔ đầy đủ
23 빠르다 ↔ 느리다 nhanh ↔ ?chậm
24 바쁘다 ↔ 한가하다 bận ↔ rảnh rỗi
25 밝다 ↔ 어둡다 sang ↔ tối
26 불만하다 ↔ 만족하다 bất man ↔ thỏa man
27 불쾌하다 ↔ 유쾌하다 kho chịu ↔ sảng khoai
28 비싸다↔ 싸다 đắt ↔ rẻ
29 서투르다 ↔ 익숙하다 lạ lẫm ↔ quen thuộc
30 수줍다 ↔ 활발하다 ngượng, ngại ↔ hoạt bat, năng nổ
31 쉽다 ↔ 어렵다 dễ ↔ kho
32 예쁘다 ↔ 나쁘다 đẹp ↔ xấu (nhận xet về tinh cach)
33 유명하다 ↔ 무명하다 nổi tiếng ↔ vo danh
34 위험하다 ↔ 안전하다 nguy hiểm ↔ an toan
35 절약하다 ↔ 낭비하다 tiết kiệm ↔ lang phi
36 약하다 ↔ 강하다 yếu ↔ khỏe
37 완강하다 ↔ 나약하다 kien cường ↔ yếu đuối
38 젊다 ↔ 늙다 trẻ ↔ gia
39 정당하다 ↔ 부당하다 chinh đ¢ng ↔ khong chinh đ¢ng
40 조용하다 ↔ 시끄럽다 yen tĩnh ↔ ồn ao
41 짧다 ↔ 길다 ngắn ↔ dai
42 차다 ↔ 뜨겁다 lạnh ↔ nong
43 착하다 ↔ 악하다 hiền lanh ↔ độc ac
44 춥다 ↔ 덥다 lạnh ↔ nong
45 충분하다 ↔ 부족하다 đầy đủ ↔ thiếu
46 친절하다 ↔ 불친절하다 than thiện ↔ khong than thiện
47 크다 ↔ 작다 to ↔ nhỏ
48 캄캄하다 ↔ 환하다 tối mo ↔ sang
49 튼튼하다 ↔ 약하다 chắc chắn, vững ↔ yếu
50 틀리다 ↔ 맞다 sai ↔ đ¢ng
51 편리하다 ↔ 불편하다 thuận tiện ↔ bất tiện
52 편안하다 ↔ 불안하다 binh an ↔ bất an
53 포근하다 ↔ 쌀쌀하다 ấm ap ↔ lanh lạnh
54 행복하다 ↔ 불행하다 hạnh phuc ↔ bất hạnh
55 희망하다 ↔ 실망하다 hy vọng ↔ thất vọng
댓글 없음