시간, 요일 Thời gian, Thứ
시간, 요일 Thời gian, Thứ
Thứ:
1 월요일 thứ 2
2 화요일 thứ 3
3 수요일 thứ 4
4 목요일 thứ 5
5 금요일 thứ 6
6 토요일 thứ 7
7 일요일 chủ nhật
Ngay:
8 오늘 hom nay
9 내일 ngay mai
10 모레 ngay kia
11 글피 ngay kia
12 어제 hom qua
13 그제/ 그저께 hom kia
Tuần:
14 이번주 tuần nay
15 지난주 tuần trước
16 다음주 tuần sau
17 주말 cuối tuần
18 이번주말 cuối tuần nay
19 지난주만 cuối tuần trước
20 다음주말 cuối tuần sau
Thang:
21 이번달 thang nay
22 다음달 thang sau
23 지난달 thang trước
24 월/ 개월 thang
25 초순 đầu thang
26 중순 giữa thang
27 월말 cuối thang
Năm:
28 올해 / 금년 năm nay
29 작년 năm ngoai
30 내년 /다음해 sang năm( năm sau)
31 내후년 năm sau nữa
32 해 năm
33 해당 theo từng năm
34 연초 đầu năm
35 연말 cuối năm
Cac từ vựng lien quan:
36 시간 thời gian
37 세월 ngay thang, thời gian, thang năm
38 날짜 ngay thang
39 일시 ngay giờ
40 과거 qua khứ
41 현재 hiện tại
42 미래 tương lai
43 주일 / 일주일 một tuần
44 매일 / 날마다 hang ngay
45 매주 hang tuần
46 매달/ 매월 hang thang
47 매년 hang năm
48 주말마다 mỗi cuối tuần
시간은 금이다: Thời gian la vang
49 요즘 / 요즈음 dạo nay
50 일찍 sớm
51 늦게 muộn
52 전 hơn, kem
53 반 nửa, rưỡi
54 시 giờ
55 분 phut
56 초 giay
57 아침 buổi sang, bữa sang
58 점심 buổi trưa, bữa trưa
59 저녁 buổi tối, bữa tối
60 오전 buổi sang
61 오후 buổi chiều
62 낮 ban ngay
63 새벽 sang sớm, mờ sang
64 밤 đ¢m
65 날/달/해 ngay/thang/năm (thuần Han)
66 일/월,개월/년 ngay/thang/năm (Han-Han)
67 하루 một ngay
68 이틀 hai ngay
69 평일/평소 ngay thường
70 휴일/휴진/휴무 ngay nghỉ
71 휴가 ki nghỉ
72 설날/새해 ngay tết, năm mới
73 추석 tết trung thu
74 첫날 ngay đầu tien năm mới
75 구정 tết nguyen đ¢n
76 신정 tết dương lịch
77 보름 rằm
78 달력 lịch
79 음력 am lịch
80 양력 dương lịch
81 공휴일/명절 ngay lễ
82 잔칫날 ngay lễ tiệc
83 연휴 ngay nghỉ lễ
84 장시간 thời gian dai
85 오래 lau
86 오래동안 thời gian đ¢ lau
87 교대 ca, ca lam việc
88 주야 ngay đ¢m
89 주간 ca ngay
90 야간 ca đ¢m
91 기간 ki hạn
92 이때 luc nay
93 그때 luc đ¢, khi đ¢
94 이따가 lat nữa, chut nữa
95 조만간 sớm muộn, sắp
96 아까 luc nay
97 마침 đ¢ng luc, vừa luc đ¢
98 어젯밤 đ¢m hom qua
99 전/전에 trước, trước đ¢
100 후/이후 sau, sau nay
101 휴식 nghỉ giải lao
102 선거일 ngay bầu cử
103 지급일 ngay trả lương
104 금일휴업 ngay khong lam việc
105 작업일지 ngay cong
106 러시아워 giờ cao điểm, giờ tan tầm
107 시간표 thời gian biểu
108 동시 cung luc
109 격주 cach tuần
110 격주휴무 nghỉ cach tuần
111 세기 thế kỉ
112 시대 thời đại ,thời ki
113 구시대 thời đại cũ
114 신시대 thời đại mới
115 현시대 thời đại hiện nay, thời đại nay
116 전국시대 thời chiến quốc
117 기원 kỉ nguyen
118 동시대 cung thời
119 황금시대 thời hoang kim , thời vang son
120 동기시대 thời ki đồ đồng
121 봉건시대 thời đại phong kiến
122 삼국시대 thời tam quốc
123 선사시대 thời tiền sử
124 학생시대 thời học sinh
125 전성시대 thời đại cực thịnh
126 철기시대 thời ki đồ sắt
127 호황시대 thời thịnh
128 우주시대 thời đại vũ trụ
129 원시시대 thời đại nguyen thủy
130 구석시대 thời đại đồ đ¢ cũ
131 신석기시대 thời đại đồ đ¢ mới
132 국제화시대 thời đại quốc tế hoa
133 평안한 시대 thời binh
134 유년기 시대 thời nien thiếu
135 선사시대 thời tiền sử
136 새시대 thời đại mới
137 문화대 thời đại văn hoa
138 근무시간 thời gian lam việc
139 크리스마스 ngay lễ giang sinh
140 어린이날 ngay thiếu nhi
141 스승이날 ngay nha giao
142 어버이날 ngay của mẹ
143 발렌타인데이 ngay lễ tinh yeu, Valentin
144 석가탄신일 ngay lễ phật đản
145 국경일 ngay lễ quốc gia
146 정기휴무 ngay nghỉ định ki
147 하루월차 ngay nghỉ theo thang
148 법정공휴일 ngay nghỉ theo luật định
149 말일 ngay cuối cung của 1 thang
150 출퇴근시간 thời gian đi va về
151 방학 ki nghỉ keo dai
152 여름방학 nghỉ he
153 겨울방학 nghỉ đ¢ng
154 옛날 ngay xưa
155 옛날 옛날 ngay xửa ngay xưa
156 근대/근세 cận đại
157 순간 khoảnh khắc, giay lat
158 방금 vừa mới , vừa luc nay
159 금방 ngay bay giờ,ngay, vừa mới
160 형세/정세 thời cuộc
161 시점 thời điểm
162 시한/ 기간 thời hạn
댓글 없음