Header Ads

건설, 자재, 설비 Xây dựng

건설, 자재, 설비 Xây dựng, vật liệu, thiết bị
1 Axit han 용접 산
2 Bao tải 자루 (황마, 주우트~ 자루)
3 Bấc thấm 약한 스래브를 위하여 배수구
4 Bột bả tường, cột, dầm trần 벽 / 기둥 / 천장빔의 벽토
5 Bột mau 착색 가루
6 Bột phấn 고운 가루
7 Bột thạch anh 석영 가루
8 Bột đ¢ 돌 가루
9 Bong đ¢n 25W 등피 25W
10 Bu long 볼트
11 Bua khoan 수동 착암기
12 Bua khoan đ¢ 돌 수동 착암기
13 Bố cầu bằng cao su 고무 교좌
14 Bố cầu bằng thep 절근 교좌
15 Cay chống (bằng gỗ) 받침 기둥(목제)
16 Cay chống thep 철근 받침 기둥
17 Cap cường độ cao 장력 케이블
18 Cap ngầm 지하 케이블
19 Cap trần 나케이블
20 Cat chuẩn 표준 모래
21 Cat hạt nhỏ 고운 모래
22 Cat mịn 세사토
23 Cat sạn 잔모래
24 Cat thạch anh 규사
25 Cat vang 황사
26 Cat vang hạt to 결이 굵은 황사
27 Cat đen 블랙샌드
28 Cat đổ beto 콘크리트 모래
29 Chốt day 전선 핀
30 Chốt phan loại 다른 핀
31 Cốp pha thep 철근 거푸집
32 Con nhựa 플라스틱 막대기
33 Cọc be tong cốt thep 철근 콘크리트 기둥
34 Cot ep 섬유판
35 Dầu bong 광택 오일
36 Dầu diezen 디젤유
37 Dầu hỏa 파라핀유
38 Dầu mazut 연료유
39 Dầu thủy lực 수력 오일
40 Dầu truyền nhiệt 열을 전달하는 오일
41 Day dẫn thep nhiều sợi 섬유성의 강철 도선
42 Day ham 제동 선
43 Day kẽm buộc 1mm 아연 선 1mm
44 Day nổ 폭발 선
45 Day nổ chịu nước 방수 폭발 선
46 Day thep 4mm 강철 선 4mm
47 Day thep D6-D8 강철 선 D6-D8
48 Day thep Φ 2.5mm 강철 선 Φ2.5mm
49 Day thep Φ 3mm 강철 선 Φ3mm
50 Day thep Φ 5 강철 선 Φ5
51 Day thừng 노끈
52 Day tin hiệu cuộn 150m 신호선150m
53 Dung moi PUV PUV 용매
54 Đất set 점토
55 Đất đ¢n 탄화칼슘 흙
56 Đất đỏ 적색토
57 Đ¢ granit tự nhien (đ¢ hoa cương) 천연의 화강암
58 Đ¢ hoa cương tiết diện 화강암 단면
59 Đ¢ hộc 마름돌
60 Đ¢ mai 숫돌
61 Đế cắm rơle 중계석
62 Đệm cao su 고무 개스킷
63 Đệm chống xoay 회전 저항 개스킷
64 Đinh 못
65 Đinh vit 나사못
66 Đinh đỉa 대가리 없는 못
67 Đinh đường 도로 못
68 Đồng hồ ap lực 압력계
69 Fibro xi măng 석면 시멘트
70 Gas 가스
71 Gầu khoan 천공 버킷
72 Gạch be tong 콘크리트 벽돌
73 Gạch ceramic 도자기타일
74 Gạch chịu lửa 내화벽돌
75 Gạch grannit nhan tạo 인조 화강암
76 Gạch lat xi măng 시멘트기와
77 Gạch men sứ 유약붙임기와15¡15
78 Gạch ống 공동벽돌
79 Gạch rỗng 노즐벽돌 10¡13,5¡22 6공동
80 Gạch đất nung 소성점토 벽돌 30¡30
81 Giấy dầu 기름종이
82 Giấy dan tường 벽지
83 Giấy nham 샌드페이퍼
84 Giao cong cụ 발판도구
85 Giao thep 절근 발판
86 Gioăng cao su ngăn nước 방수와셔
87 Gioăng kinh 유리 와셔
88 Gioăng tam pon 단폰 와셔
89 Gioăng đồng 동 와셔
90 Gỗ dan 합판
91 Hắc in 타르
92 Hộp khoa điện 전기 박스
93 Hộp biến thế 변압 박스
94 Keo da trau 물소 가죽 풀
95 keo dan giấy trang tri 벽지풀
96 Khung nhom 알루미늄 뼈대
97 Lưỡi cưa cắt 톱날
98 Lưỡi khoan 비트 -드릴용의 날
99 Lưới an toan 안전 그물
100 Lưới mắt cao 격자 울타리
101 Mũi khoan 비트 – 드릴용의 날
102 Mun cưa 톱밥
103 Mỡ boi trơn 그리스
104 Neo 앵커
105 Ngoi 기와
106 Nhựa đường 아스팔트
107 Ống thep 철근 파이프
108 Sơn lot chống thấm 초벌칠 침투방지
109 Sơn lot kẻ đường 초벌칠 메타크릴산 페인트
110 Sơn nước 수성 물감
111 Tấm ốp 판자
112 Tấm san 마루 판자 D10
113 Ta vẹt sắt 철 침목
114 Thep tấm, thep hinh 판금 강철, 형체 강철
115 Thep tron 원형철근
116 Thiếc han 땜납
117 Ton 철판
118 Trụ be tong đ¢c sẵn 프리캐스트 콘크리트 기둥
119 Vecni 니스
120 Voi cụ 횟반
121 Vữa 모르타르
122 Xăng 가솔린

댓글 없음

Powered by Blogger.