법률 pháp luật
법률 BẢNG THUẬT NGỮ ĐỜI THƯỜNG – PHÁP LUẬT
1 가정법원 toa an gia đ¢nh
2 가해자 người gay hại, người co lỗi
3 감금하다 giam cầm
4 감방 phong giam
5 감옥 nha tu
6 강도 cướp
7 강력계 đội trọng an
8 강력범 tội phạm nặng
9 개인소득법 luật thuế thu nhập ca nhan
10 검거하다 bắt giữ
11 검문소 trạm kiểm soat
12 검문하다 kiểm soat, lục soat
13 검사 kiểm tra, giam định
14 검찰 kiểm sat
15 검찰청 cơ quan kiểm tra
16 경계(국경)부쟁 tranh chấp ranh giới – bien giới
17 경범죄 tội phạm nhẹ
18 경쟁 법 luật cạnh tranh
19 경제범 tội phạm kinh tế
20 경찰 cảnh sat
21 경찰관 nhan vien cảnh sat
22 경찰대학교 trường đại học cảnh sat
23 경찰서 đồn cảnh sat
24 경호원 vệ sĩ
25 경호하다 canh phong, lam vệ sĩ
26 고등법원 toa an cấp trung? (toa phuc thẩm)
27 고문 tra tấn
28 고소 절차 thủ tục tố cao, thủ tục khởi kiện
29 고소 kiện, khởi kiện
30 고소를 기각하다 từ chối thưa kiện, bac đơn
31 고소를 수리하다 thụ ly vụ kiện
32 고소를 취하하다 bai nại
33 고소인 nguyen đơn
34 고소장 tờ tố cao, đơn thưa kiện
35 공개수배 na cong khai
36 공공질서 trật tự cong cộng
37 공범 tong phạm
38 공소 cong tố, khang an
39 공소시효 thời hiệu khang an
40 관세법 luật hải quan
41 관습법 luật bất thanh văn
42 교도관 nhan vien giam
43 교도소 nha tu
44 교토경찰 cảnh sat giao thong
45 교통계 phong giao thong
46 교통법 luật giao thong
47 구금 giam giữ
48 구속 bắt giam
49 구속영장 lệnh bắt giam
50 구치소 trại tạm giam
51 국내법 luật trong nước
52 국법 quốc phap
53 국제법 luật quốc tế
54 국제법호사 luật sư quốc tế
55 국회의원선거법 luật bầu cử đại biểu quốc hội
56 군의무법 luật nghĩa vụ quan sự
57 규정 qui định
58 규칙 qui tắc
59 기각 chối thụ an vụ kiện
60 기업도산 법 luật pha sản
61 기업법 luật doanh nghiệp
62 깡패 giang hồ
63 노동법 luật lao động
64 노동쟁의 tranh chấp lao động
65 노조법 luật cong đoan
66 단서 đầu mối, manh mối vụ việc
67 단속하다 kiểm tra va xử phạt
68 대법원 toa an tối cao
69 도굴꾼 dan chuyen đ¢o mộ, mộ tặc
70 도덕 đạo đức
71 도둑 ăn trộm
72 도둑질 tro ăn trộm
73 딱지 tờ niem phong hoặc tờ phiếu phạt
74 목격자 người chứng kiến
75 물수하다 tịch thu
76 무기수 tội phạm tu trung than
77 무기징역 phạt tu trung than
78 무법자 kẻ coi thường phap luật
79 무역 법 luật thương mại
80 무죄 vo tội
81 무질서 vo trật tự, mất trật tự
82 묵비권 quyền im lặng
83 문서를 검사(조사)하다 giam định tai liệu
84 미수 co y, cố y
85 민법 luật dan sự
86 민사 dan sự
87 민사소송 tố tụng dan sự
88 방화죄 tội phong hỏa
89 배심원 bồi thẩm vien
90 벌 hinh phạt
91 벌금 tiền phạt
92 벌금형 hinh phạt băng tiền
93 벌칙 qui tắc xử phạt
94 범법자 kẻ phạm phap
95 범법행위 hanh vi phạn phap
96 범인 phạm nhan
97 범죄자 người phạm tội
98 범행 hanh vi vi phạm phap luật
99 법규 phap qui
100 법규정 qui định của phap luật
101 법령 phap lệnh
102 법령집 tuyển tập về phap lệnh
103 법률위반 vi phạm phap luật
104 법안 dự thảo luật
105 법전 sach về luật
106 법정 phap đ¢nh, toa an
107 법치주의 chủ nghĩa phap trị
108 변호사 luật sư
109 보석금 tiền bảo lanh
110 복권 khoi phục quyền lợi
111 부가가치법 luật gia trị gia tăng
112 부도덕 vo đạo đức
113 부동산경영법 luật kinh doanh bất động sản
114 부동산등기법 luật đăng ky bất động sản
115 불량배 nhom tội phạm
116 불심검문 kiểm tra đột xuất
117 사기 lừa đảo
118 사기꾼 kẻ lừa đảo
119 사면 miễn tội
120 사무장 tổng thư ky
121 사법부 bộ tư phap
122 사형 an tử hinh
123 사형수 tội phạm bị an tử hinh
124 상법 luật thương mại
125 상소 khang an
126 석방 tha, thả ra
127 소년원 bộ phận bảo vệ thanh thiếu nien trong cac vụ kiện
128 소매치기 moc tui
129 소송 비 chi phi tố tụng
130 소송사건 vụ kiện, vụ tố tụng
131 소송에 걸리다 bị kiện
132 소송에 이기다 thắng kiện
133 소송에 지다 thua kiện
134 소송 제기하다 khởi kiện
135 소송인 người đứng ten kiện
136 소송장 đơn kiện
137 수감 giam
138 수감자 người bị giam
139 수갑 cai cong tay
140 수리하다 thụ ly
141 수배자 người bị truy na
142 수사관 nhan vien điều tra
143 수사기관 cơ quan điều tra
144 수사대 đội điều tra
145 수사망 mạng lưới điều tra
146 수색 lục soat, kham sat
147 수색영장 lệnh lục soat
148 수출입법 luật xuất nhập khẩu
149 순찰대 đội cảnh sat tuần tra
150 순찰차 xe cảnh sat tuần tra
151 순찰하다 tuần tra
152 고소인 ben nguyen (nguyen đơn)
153 (~을/를) 고소하다 tố cao ai đ¢
154 피고 bị đơn
155 고소장 đơn kiện, đơn tố cao
156 고소 절차 thủ tục tố cao/thưa kiện
157 고소를 취소하다 bai kiện
158 고소를 수리하다 thụ ly vụ kiện
159 고소를 기각하다 từ chối thụ ly vụ kiện
160 공민권과 의무 quyền lợi & nghĩa vụ
161 검사 giam định
162 경계 분쟁 tranh chấp ranh giới (đất đai)
163 노동쟁의 tranh chấp lao động
164 논쟁(분쟁) tranh chấp
165 독립등기 đăng ky độc lập (sự đăng ky độc lập khac với đăng ky co sẵn trong luật đăng ky bất động sản)
166 땅을 다투다 tranh chấp đất
167 민사소송 tố tụng dan sự
168 민사 Dan sự
169 문서를 검사(조사)하다 giam định tai liệu
170 소송하다 kiện
171 소송에 걸리다 vướng vao vụ kiện tụng
172 소송에 이기다 thắng kiện
173 소송에 지다 thua kiện
174 소송사건 vụ kiện cao
175 서류 검사(조사) giam định tai liệu
176 수리하다 thụ ly
177 부결하다 phủ quyết
178 부동산등기법 luật đăng ky bất động sản
179 원고, 고소인 ben nguyen = nguyen cao
180 원적 Hộ tịch gốc
181 절차법 luật quy định cac thủ tục cần thiết trong tố tụng
182 재심하다 phuc thẩm
183 항소하다 phuc an
184 호적법 luật hộ tịch
185 형사소송법 luật tố tụng hinh sự
186 형사 Hinh sự
187 형사소송비용법 luật phi dụng tố tụng hinh sự (luật quy định cac khoản phi dụng cần thiết cho tố tụng hinh sự)
188 형사판결 phan quyết hinh sự
189 행정소송 tố tụng hanh chinh
190 행정소송사항 những hạng mục co thể để khởi tố tụng hanh chinh
191 행정재판 Xet xử hanh chinh (xet xử cac vụ tố tụng hanh chinh)
192 피고 즉 ben bị đơn
193 원고 즉 ben nguyen đơn
194 권리 및 의무 quyền lợi va nghĩa vụ
댓글 없음