사무용품 Vật tư văn phòng
사무용품 Vật tư văn phòng
1 볼펜 but bi
2 서류 가방 cặp đựng tai liệu
3 색연필 but chi mau
4 회의실 phong họp (hội nghị)
5 복사 bản sao
6 파일 tệp tin
7 서류 캐비닛 (cabinet) tủ hồ sơ
8 만년필 but may
9 서류받침 khay đựng thư tin
10 매직펜 (magic pen) but nhớ dong
11 노트북 quyển vở
12 메모장 giấy ghi nhớ
13 사무실 văn phong
14 종이 클립 cai kẹp giấy
15 연필 but chi
16 펀치(?punch) may dập ghim
17 금고 ket sắt
18 깎는 기구 dụng cụ mai sắc
19 파쇄기 may nghiền giấy
20 나선철 đ¢ng gay (tai liệu) xoắn ốc
21 스테이플러 ghim kẹp (hinh chữ U)
22 스테이플러 심 ghim
23 타자기 may đ¢nh chữ
댓글 없음