사람의 성격,성향 Tính cách
사람의 성격,성향 Tính cách
1 겸손하다 khiem tốn
2 까다롭다 kho tinh, cầu ki, rắc rối
3 꼼꼼하다 thận trọng, cẩn thận
4 단순하다 giản dị, khong cầu ki, mộc mạc , đơn sơ
5 다혈질이다 tinh dễ nổi nong va gấp, vội vang
6 변덕스럽다 tinh dễ thay đổi
7 보수적이다 bảo thủ (đối lập với 개방적이다:cởi mở)
8 시원시원하다 dễ chịu, thỏai mai
9 싫증을 잘 내다 dễ phat chan
10 예술 감각이 있다 co cảm thụ tốt về nghệ thuật
11 융통성이 있다 tinh linh động
12 이기적이다 ich kỷ, luc nao cũng nghĩ lợi cho bản than minh
13 이성적이다 tinh li tri
14 감성적이다 dễ xuc động, đa cảm, nhạy cảm
15 직선적이다 tinh thẳng thắng ro rang
16 차분하다 trầm tĩnh, điềm tĩnh
17 털털하다 dễ dai (đối lập với 엄격하다: nghiem khắc)
18 부드럽다 dịu dang
19 구두쇠이다 nhim, ich kỉ, keo kiệt
20 친절하다 nhiệt tinh, tốt bụng
21 온화하다 on hoa
22 마음이 따뜻하다 tốt bụng, co tấm long ấm ap (ngoai ra con co 마음씨 좋다, 마음씨 곱다, 마음씨 착하 다)
23 질투심이 많다 hay ghen tị
24 현명하다 thong minh, sang suốt
25 착하다 hiền lanh
26 내성적 nội tam, khep kin
27 외향적 hướng ngoại, cởi mở
28 긍정적 theo khuynh hướng tich cực
29 부정적 theo khuynh hướng tieu cực
30 적극적 tich cực
31 소극적 tieu cực
32 부끄럽다 ngại ngung, thẹn thung
33 창피하다 xấu hổ
34 용맹하다 dũng manh
35 재미 있다 vui tinh
36 용감하다 cũng cảm
37 부럽다 ganh tị
38 효도하다 hiếu thảo
39 불효하다 bất hiếu
40 얌전하다 nha nhặn, lịch thiệp
41 똑똑하다 thong minh (총명하다)
42 어리석다 đần độn, ngớ ngẩn (우둔하다, 무디하다)
43 나쁘다 xấu
44 예쁘다, 곱다 đẹp
45 악하다 độc ac (흉악하다)
46 선하다 lương thiện
47 지혜롭다 khon kheo 슬기롭다)
48 따뜻하다 ấm ap
49 차갑다 lạnh lung
50 예민하다 nhạy cảm
51 폭력적이다 tinh bạo lực
52 고집이 세다 bướng bỉnh, cố chấp
53 자상하다 chu đ¢o
54 무뚝뚝하다 cứng nhắc, kho khan
55 두려움이 많다 nhiều nỗi lo sợ hai
56 걱정이 있다 co nỗi lo
57 고민이 많다 nhiều băn khoăn
58 망설이다 tinh lưỡng lự thiếu quyết đoan (우유부단하 다)
59 엄하다, 엄격하다 nghiem khắc
60 욕심이 많다 tham lam
61 인내심 강하다 tinh nhẫn nại, chịu đựng
62 거만하다 tự đắc, kieu ngạo
63 부지런하다 chịu kho
64 낭만적이다 tinh lang mạn
65 낙천적이다 tinh lạc quan
댓글 없음