말다툼 , 언쟁 , 싸움 cai lộn
말다툼 , 언쟁 , 싸움
1 싸우다 cai lộn, đ¢nh nhau
2 일대일로 싸우다 đ¢nh tay đ¢i
3 맨주먹으로 싸우다 đ¢nh nhau tay khong
4 멱살을 잡다 tum cổ, bop cổ
5 붙잡다 tum, tom, nắm chặt
6 발로 차다 đ¢ chan
7 때리다 đ¢nh, đập, tat
8 빰을 때리다 tat vao ma
9 머리를 때리다 đ¢nh vao đầu
10 주먹으로 때리다 đ¢nh bằng nắm đấm
11 막때리다 đ¢nh lien tục
12 살짝 때리다 đ¢nh nhẹ
13 매를 때리다 đ¢nh bằng roi
14 남몰래 때리다 đ¢nh len
15 급소를 때리다 đ¢nh vao huyệt
16 따귀를 때리다 tat tai
17 몽치로 때리다 đ¢nh bằng gậy
18 곤봉으로 때리다 đ¢nh bằng dui cui
19 훔쳐때리다 đ¢nh tui bụi, đ¢nh tới tấp
20 주먹질을 하다 vung nắm đấm, giơ nắm đấm
21 던지다 tung, nem
22 물건을 던지다 nem đồ
23 찌르다 thuc, đ¢m
24 옆구리에 찌르다 thuc vao cạnh sườn
25 들부수다 xong vao, tong vao
26 때려부수다 đ¢nh tan tac
27 물건을 부수다 pha đồ
28 싸움을 말리다 can, ngăn đ¢nh nhau
29 싸움을 뜯어말리다 ngăn đ¢nh nhau
30 말을 대꾸하다 đ¢p trả
31 잔소리를 하다 cau nhau
32 욕을 하다 chửi
33 뒤에서 욕하다 chửi sau lưng
34 서로 욕하다 chửi nhau
35 말다툼하다 cai lộn, cai nhau, ca khịa
36 소리를 지르다 het, la
37 매를 맞다 bị đ¢n roi
38 빰을 맞다 bị tat tai
39 짜증나다 bực bội
40 화내다 nổi nong
41 야단을 맞다 bị mắng
42 혼나다 bị la mắng
43 오해하다 hiểu lầm
44 사과하다 xin lỗi
45 용서를 빌다 xin tha thứ
46 용서하다 tha thứ
47 악수하다 bắt tay
48 화해하다 hoa giải
댓글 없음